25/11/2024
Chuyên đề
SỨC MẠNH VỮNG CHẮC CHO MỌI CÔNG TRÌNH
Ngày 27/04 vừa qua, đối tác Công ty CP Xây Dựng & Nội Thất Amavi đã tiến hành đốt cháy thử nghiệm cửa đi bằng gỗ 2 cánh có ô kính, đạt cấp độ chống cháy EI70.
Với cấu tạo từ tấm chống cháy KHS.FA10, xin chúc mừng Quý Đối tác đã thử nghiệm thành công sản phẩm cửa gỗ chống cháy – đảm bảo về mọi tiêu chí về an toàn PCCC khi đưa vào các công trình!
Tấm chống cháy KHS.FA đã giải quyết triệt để các mối lo về PCCC nhờ vào ưu điểm vượt trội “3 không”: không bắt cháy, không khói đen, không độc tố. Vật liệu hiện đang được thị trường đánh giá là giải pháp chống cháy tối ưu nhất cho mọi công trình.
KH Shield chân thành cảm ơn Quý đối tác đã tin tưởng và lựa chọn sản phẩm của KH Shield. Hy vọng sản phẩm cửa chống cháy của Quý đối tác sẽ được đưa vào nhiều công trình dự án lớn trong nước và ngoài nước!
Vật liệu ứng dụng trong cửa chống cháy Amavi Furniture
Cửa chống cháy của đối tác Amavi Furniture sử dụng tấm chống cháy KHS.FA được sản xuất với công nghệ FireShieldPRO KHS.FA độc quyền. Tấm KHS được cấu tạo từ chất thải nông nghiệp, lưới sợi thủy tinh và chất kết dính. Nhờ đó, sản phẩm ứng dụng tấm chống cháy không chỉ đạt các tiêu chuẩn của Bộ Xây Dựng mà còn đáp ứng các yếu tố liên quan đến bảo vệ mội trườn.
Dưới đây là các thông số nổi bật của sản phẩm KHS.FA:
Sản phẩm | Thuộc tính | Phương pháp thử nghiệm | Đơn vị | Độ dày tấm | |||
03mm | 06mm | 10mm | 12mm | ||||
Tấm chống cháy FireShieldPRO KHS.FA | Tính chống cháy | ISO 1182:2010 | Vật liệu không cháy | Vật liệu không cháy | Vật liệu không cháy | Vật liệu không cháy | |
Cường độ uốn | ASTM C 1185 – 08 (2016) | Mpa | 10.6 | 10.6 | |||
Hàm lượng Formaldehyde | JIS A 1460:2015 | mg/L | Không phát hiện | Không phát hiện | Không phát hiện | Không phát hiện | |
Hàm lượng chì, Cadimi, Thủy ngân, Asen | IEC 62321-5:2013 | mg/Kg | Không phát hiện | Không phát hiện | Không phát hiện | Không phát hiện | |
Diệt khuẩn S.Typhimurium, S. Aureus, E.Coli, P.Aeruginosa, S.Flexneri | ISO 22196:2011 | % | 92 – 98 | 92 – 98 | 92 – 98 | 92 – 98 | |
Độ ẩm | TCVN 10788:2015 | % | 12 | 12 | 12 | 12 | |
Độ co giãn ẩm | ASTM C 1185-08 (2016) | % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tỷ trọng: kg/m3 | kg/m3 | 950 – 1100 | 950 – 1100 | 950 – 1100 | 950 – 1100 |